THỐNG KÊ HAI MẶT GIÁO DỤC CẢ NĂM 2022-2023

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN CẦU NGANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS THỊ TRẤN MỸ LONG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG THỐNG KÊ TỈ LỆ XẾP LOẠI KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Năm học 2022 – 2023
STT Lớp Sĩ số Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Tốt Khá Đạt Chưa Đạt Tốt Khá Đạt Chưa Đạt
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
TỔNG CỘNG 247 39 15.79% 107 43.32% 98 39.68% 3 1.21% 210 85.02% 37 14.98% 0 0.00% 0 0.00%
Khối 6 132 22 16.67% 65 49.24% 45 34.09% 0 0.00% 115 87.12% 17 12.88% 0 0.00% 0 0.00%
1 6/1 44 9 20.45% 22 50.00% 13 29.55% 0 0.00% 44 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
2 6/2 43 5 11.63% 21 48.84% 17 39.53% 0 0.00% 32 74.42% 11 25.58% 0 0.00% 0 0.00%
3 6/3 45 8 17.78% 22 48.89% 15 33.33% 0 0.00% 39 86.67% 6 13.33% 0 0.00% 0 0.00%
Khối 7 115 17 14.78% 42 36.52% 53 46.09% 3 2.61% 95 82.61% 20 17.39% 0 0.00% 0 0.00%
4 7/1 40 5 12.50% 19 47.50% 16 40.00% 0 0.00% 29 72.50% 11 27.50% 0 0.00% 0 0.00%
5 7/2 38 5 13.16% 10 26.32% 21 55.26% 2 5.26% 31 81.58% 7 18.42% 0 0.00% 0 0.00%
6 7/3 37 7 18.92% 13 35.14% 16 43.24% 1 2.70% 35 94.59% 2 5.41% 0 0.00% 0 0.00%
STT Lớp Sĩ số Học lực Hạnh kiểm
Giỏi Khá Trung bình Yếu Kém Tốt Khá Trung bình Yếu
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
TỔNG CỘNG 241 73 30.29% 106 43.98% 62 25.73% 0 0.00% 0 0.00% 199 82.57% 42 17.43% 0 0.00% 0 0.00%
Khối 8 141 50 35.46% 71 50.35% 20 14.18% 0 0.00% 0 0.00% 126 89.36% 15 10.64% 0 0.00% 0 0.00%
1 8/1 34 16 47.06% 17 50.00% 1 2.94% 0 0.00% 0 0.00% 33 97.06% 1 2.94% 0 0.00% 0 0.00%
2 8/2 38 12 31.58% 21 55.26% 5 13.16% 0 0.00% 0 0.00% 38 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
3 8/3 35 10 28.57% 17 48.57% 8 22.86% 0 0.00% 0 0.00% 30 85.71% 5 14.29% 0 0.00% 0 0.00%
4 8/4 34 12 35.29% 16 47.06% 6 17.65% 0 0.00% 0 0.00% 25 73.53% 9 26.47% 0 0.00% 0 0.00%
Khối 9 100 23 23.00% 35 35.00% 42 42.00% 0 0.00% 0 0.00% 73 73.00% 27 27.00% 0 0.00% 0 0.00%
5 9/1 38 21 55.26% 14 36.84% 3 7.89% 0 0.00% 0 0.00% 36 94.74% 2 5.26% 0 0.00% 0 0.00%
6 9/2 33 1 3.03% 19 57.58% 13 39.39% 0 0.00% 0 0.00% 28 84.85% 5 15.15% 0 0.00% 0 0.00%
7 9/3 29 1 3.45% 2 6.90% 26 89.66% 0 0.00% 0 0.00% 9 31.03% 20 68.97% 0 0.00% 0 0.00%