THỐNG KÊ 2 MẶT GIÁO DỤC HỌC KÌ 2 2022-2023

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN CẦU NGANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS THỊ TRẤN MỸ LONG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG THỐNG KÊ TỈ LỆ XẾP LOẠI KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Học kỳ 2, Năm học 2022 – 2023
STT Lớp Sĩ số Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Tốt Khá Đạt Chưa Đạt Tốt Khá Đạt Chưa Đạt
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
TỔNG CỘNG 247 46 18.62% 127 51.42% 70 28.34% 4 1.62% 210 85.02% 37 14.98% 0 0.00% 0 0.00%
Khối 6 132 30 22.73% 74 56.06% 28 21.21% 0 0.00% 115 87.12% 17 12.88% 0 0.00% 0 0.00%
1 6/1 44 11 25.00% 21 47.73% 12 27.27% 0 0.00% 44 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
2 6/2 43 8 18.60% 28 65.12% 7 16.28% 0 0.00% 32 74.42% 11 25.58% 0 0.00% 0 0.00%
3 6/3 45 11 24.44% 25 55.56% 9 20.00% 0 0.00% 39 86.67% 6 13.33% 0 0.00% 0 0.00%
Khối 7 115 16 13.91% 53 46.09% 42 36.52% 4 3.48% 95 82.61% 20 17.39% 0 0.00% 0 0.00%
4 7/1 40 7 17.50% 19 47.50% 14 35.00% 0 0.00% 29 72.50% 11 27.50% 0 0.00% 0 0.00%
5 7/2 38 3 7.89% 18 47.37% 14 36.84% 3 7.89% 31 81.58% 7 18.42% 0 0.00% 0 0.00%
6 7/3 37 6 16.22% 16 43.24% 14 37.84% 1 2.70% 35 94.59% 2 5.41% 0 0.00% 0 0.00%
STT Lớp Sĩ số Học lực Hạnh kiểm
Giỏi Khá Trung bình Yếu Kém Tốt Khá Trung bình Yếu
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
TỔNG CỘNG 241 70 29.05% 104 43.15% 67 27.80% 0 0.00% 0 0.00% 198 82.16% 43 17.84% 0 0.00% 0 0.00%
Khối 8 141 46 32.62% 70 49.65% 25 17.73% 0 0.00% 0 0.00% 126 89.36% 15 10.64% 0 0.00% 0 0.00%
1 8/1 34 13 38.24% 17 50.00% 4 11.76% 0 0.00% 0 0.00% 33 97.06% 1 2.94% 0 0.00% 0 0.00%
2 8/2 38 11 28.95% 19 50.00% 8 21.05% 0 0.00% 0 0.00% 38 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
3 8/3 35 10 28.57% 18 51.43% 7 20.00% 0 0.00% 0 0.00% 30 85.71% 5 14.29% 0 0.00% 0 0.00%
4 8/4 34 12 35.29% 16 47.06% 6 17.65% 0 0.00% 0 0.00% 25 73.53% 9 26.47% 0 0.00% 0 0.00%
Khối 9 100 24 24.00% 34 34.00% 42 42.00% 0 0.00% 0 0.00% 72 72.00% 28 28.00% 0 0.00% 0 0.00%
5 9/1 38 20 52.63% 15 39.47% 3 7.89% 0 0.00% 0 0.00% 36 94.74% 2 5.26% 0 0.00% 0 0.00%
6 9/2 33 2 6.06% 18 54.55% 13 39.39% 0 0.00% 0 0.00% 28 84.85% 5 15.15% 0 0.00% 0 0.00%
7 9/3 29 2 6.90% 1 3.45% 26 89.66% 0 0.00% 0 0.00% 8 27.59% 21 72.41% 0 0.00% 0 0.00%